Có 2 kết quả:
测控 cè kòng ㄘㄜˋ ㄎㄨㄥˋ • 測控 cè kòng ㄘㄜˋ ㄎㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
measurement and control
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
measurement and control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0